phân lân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân lân+
- (nông nghiệp) Phosphat fertilizer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân lân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phân lân":
phân lân phần lớn phiến loạn
Lượt xem: 564